Kanji Version 13
logo

  

  

điếu, điểu  →Tra cách viết của 屌 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 尸 (3 nét)
Ý nghĩa:
điếu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
dương vật của đàn ông
Từ điển Trần Văn Chánh
Dương vật (đàn ông).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ dương vật của đàn ông.

điểu
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục gọi dương vật là “điểu”.
2. (Danh) Tiếng tục, dùng để chửi mắng.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典