Kanji Version 13
logo

  

  

bi, , tỳ  →Tra cách viết của 屄 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 尸 (3 nét)
Ý nghĩa:
bi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

âm hộ phụ nữ
Từ điển Trần Văn Chánh

Âm hộ (phụ nữ).


phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên gọi âm hộ của phụ nữ. Cũng đọc Tì.
tỳ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Âm hộ của đàn bà. Cũng đọc Bì.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典