Kanji Version 13
logo

  

  

tuấn [Chinese font]   →Tra cách viết của 寯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
tuấn
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. xinh, đẹp, kháu
2. tài giỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người tài giỏi xuất chúng.
2. (Động) Tụ họp.
Từ điển Thiều Chửu
① Tài giỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tài giỏi. Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom tụ lại — Như chữ Tuấn .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典