Kanji Version 13
logo

  

  

mị [Chinese font]   →Tra cách viết của 寐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
mị
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ngủ say
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngủ. ◇Tào Phi : “Triển chuyển bất năng mị, Phi y khởi bàng hoàng” , (Tạp thi ) Trằn trọc không ngủ được, Khoác áo dậy bàng hoàng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngủ say.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngủ: Trong lòng có điều vui không ngủ được; Mơ ước từ lâu; Thức ngủ đều tìm kiếm (Thi Kinh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nằm. Ngủ say.
Từ ghép
mộng mị • mộng mị



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典