寃 oan [Chinese font] 寃 →Tra cách viết của 寃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
oan
phồn thể
Từ điển phổ thông
oan uổng, oan khuất
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “oan” 冤.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ oan 冤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冤 (bộ 冖).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Oan 冤.
Từ ghép
khiếu oan 叫寃 • minh oan 明寃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典