Kanji Version 13
logo

  

  

oan [Chinese font]   →Tra cách viết của 寃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
oan
phồn thể

Từ điển phổ thông
oan uổng, oan khuất
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “oan” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ oan .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Oan .
Từ ghép
khiếu oan • minh oan



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典