Kanji Version 13
logo

  

  

nương [Chinese font]   →Tra cách viết của 孃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
nương
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cô, chị
2. mẹ
Từ điển trích dẫn
1. Xem chữ “nương” .
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ nương .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典