Kanji Version 13
logo

  

  

mạn [Chinese font]   →Tra cách viết của 嫚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
mạn
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “mạn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mạn .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhơ bẩn — Nhục nhã — Chậm rãi.

oan
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典