Kanji Version 13
logo

  

  

oa [Chinese font]   →Tra cách viết của 媧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
oa
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: Nữ Oa ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nữ Oa” một vị vua nữ trong thần thoại luyện đá vá trời.
2. (Danh) Tên khác của “Thái Hành san” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nữ oa một vị vua đời xưa luyện đá vá trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Oa: Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Nữ Oa. Vần Nữ.
Từ ghép
nữ oa



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典