媧 oa [Chinese font] 媧 →Tra cách viết của 媧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
oa
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: Nữ Oa 女媧,女娲)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nữ Oa” 女媧 một vị vua nữ trong thần thoại luyện đá vá trời.
2. (Danh) Tên khác của “Thái Hành san” 太行山.
Từ điển Thiều Chửu
① Nữ oa 女媧 một vị vua đời xưa luyện đá vá trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Oa: 女媧 Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Nữ Oa. Vần Nữ.
Từ ghép
nữ oa 女媧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典