Kanji Version 13
logo

  

  

quyến, quyền  →Tra cách viết của 婘 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
quyến
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Quyến — Một âm là Quyển. Xem Quyển.

quyền
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
xinh đẹp
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xinh đẹp. Xem [quán] nghĩa
③ (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ đẹp đẽ của người đàn bà — Một âm khác là Quyến. Xem Quyến.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典