Kanji Version 13
logo

  

  

娠 thần  →Tra cách viết của 娠 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: シン
Ý nghĩa:
mang thai, with child

thần [Chinese font]   →Tra cách viết của 娠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
thần
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đàn bà có chửa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chửa, có mang, có thai. ◎Như: “nhâm thần” có mang.
2. (Động) Bao hàm, chứa đựng.
Từ điển Thiều Chửu
① Chửa, đàn bà có mang đã đủ hình thể gọi là thần.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Có mang, chửa;
② Động thai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có mang và cái thai đã biết cử động.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典