Kanji Version 13
logo

  

  

áo, úc  →Tra cách viết của 墺 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
áo
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. nơi bốn phía đều ở được
2. bờ nước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ đất ở được. § Còn viết là .
2. (Danh) Dải đất bằng vùng núi dọc bờ biển (khu vực “Phúc Kiến” ...). § Thường dùng làm địa danh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nơi bốn phía đều ở được;
② Bờ nước.

úc
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng đất ở được — Bờ nước. Bờ sông.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典