Kanji Version 13
logo

  

  

thiện [Chinese font]   →Tra cách viết của 墠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
thiện
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
quét dọn đất để tế lễ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ đất đã được quét dọn để tế lễ.
2. (Động) Quét dọn đất cho sạch.
3. (Tính) Rộng rãi.
4. (Tính) Thư hoãn.
Từ điển Thiều Chửu
① Quét dọn đất để tế lễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đất phẳng để tế lễ thời xưa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典