Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 墍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như .


phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. sơn quét
2. lấy
3. nghỉ ngơi
Từ điển Thiều Chửu
① Ngửa lên mà trát.
② Lấy.
③ Nghỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sơn quét;
② Lấy;
③ Nghỉ ngơi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典