Kanji Version 13
logo

  

  

bồng  →Tra cách viết của 埲 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
bồng


Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bụi bặm, trần thổ.

phủng


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bụi đất. Cũng đọc Bổng.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典