Kanji Version 13
logo

  

  

trình [Chinese font]   →Tra cách viết của 埕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
trình
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái hũ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hũ đựng rượu, miệng nhỏ.
2. (Danh) Ruộng muối ở bờ biển.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hũ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái hũ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典