圯 di [Chinese font] 圯 →Tra cách viết của 圯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
di
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cầu.
2. (Danh) § Xem “Di Kiều” 圯橋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cầu di.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái cầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cầu bắc ngang sông nhỏ.
Từ ghép
di kiều 圯橋 • di thượng lão nhân 圯上老人
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典