Kanji Version 13
logo

  

  

hàm [Chinese font]   →Tra cách viết của 圅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
hàm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái tráp, bao, hộp
2. thư từ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hàm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hàm .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典