Kanji Version 13
logo

  

  

khí [Chinese font]   →Tra cách viết của 噐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
khí
phồn thể

Từ điển phổ thông
đồ dùng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khí” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khí .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典