Kanji Version 13
logo

  

  

tốn [Chinese font]   →Tra cách viết của 噀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tuyển


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngậm vào miệng rồi phun ra.

tốn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
phun nước
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phun nước trong mồm ra. Phiếm chỉ phun bắn.
Từ điển Thiều Chửu
① Phun nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phun nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phun (nước): Phun nước.



tổn
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngậm vào miệng mà phun ra. Cũng đọc Tuyển.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典