Kanji Version 13
logo

  

  

khốc  →Tra cách viết của 喾 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
khốc
giản thể

Từ điển phổ thông
1. vội bảo, cấp báo
2. (tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cáo cấp, cấp báo;
② [Kù] Tên vua đời xưa (trong truyền thuyết là họ Cao Tân).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典