Kanji Version 13
logo

  

  

giáp, khiểm  →Tra cách viết của 唊 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
giáp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. nói bậy, nói càn
2. nói luyên thuyên, nói ba hoa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nói bậy, nói càn;
② Nói huyên thuyên, ba hoa.

khiểm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái bìu dưới cằm con khỉ để chứa tạm thức ăn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bìu dưới cằm con khỉ (để chứa tạm thức ăn) (như ).

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典