Kanji Version 13
logo

  

  

nông  →Tra cách viết của 哝 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
nông

giản thể

Từ điển phổ thông

nói lẩm bẩm
Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh

Như
Từ điển Trần Văn Chánh

】 nông nông [nóngnong] Thì thầm, lẩm bẩm, thỏ thẻ, thủ thỉ.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典