Kanji Version 13
logo

  

  

tế, tễ  →Tra cách viết của 哜 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
tế
giản thể

Từ điển phổ thông
1. nếm thức ăn
2. ăn, húp
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

tễ
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典