Kanji Version 13
logo

  

  

hối, uyết, uế  →Tra cách viết của 哕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
hối
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

uyết
giản thể

Từ điển phổ thông
nôn, mửa, oẹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Nôn, mửa: Vừa uống xong thuốc đã nôn ra hết;
② (thanh) Ộc, oẹ: Oẹ một cái nôn ra hết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


uế
giản thể

Từ điển phổ thông
nôn, mửa, oẹ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Nôn, mửa: Vừa uống xong thuốc đã nôn ra hết;
② (thanh) Ộc, oẹ: Oẹ một cái nôn ra hết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典