Kanji Version 13
logo

  

  

khiêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 呌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
khiêu
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khiếu .

khiếu
phồn thể

Từ điển phổ thông
kêu, gọi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khiếu” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Khiếu .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典