Kanji Version 13
logo

  

  

phệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 吠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
phệ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. sủa (chó)
2. cắn (chó)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sủa. ◇Nguyễn Du : “Khuyển phệ lâm trung tri hữu nhân” (Tam Giang khẩu đường dạ bạc ) Chó sủa trong rừng, biết là có người.
Từ điển Thiều Chửu
① Chó cắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Chó) sủa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sủa. Tiếng chó sủa.
Từ ghép
phệ đà



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典