Kanji Version 13
logo

  

  

áp [Chinese font]   →Tra cách viết của 厴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
áp
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái yếm của con cua
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái yếm trước bụng cua.
2. (Danh) Phiến mỏng hình tròn che miệng vỏ ốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái yếm cua.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái yếm cua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái yếm cua.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典