Kanji Version 13
logo

  

  

di, dị [Chinese font]   →Tra cách viết của 匜 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 匚
Ý nghĩa:
di
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chậu rửa mặt thời xưa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ đựng nước hoặc rượu thời xưa.
2. § Cũng đọc là “dị”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ rửa mặt đời xưa. Cũng đọc là dị.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồ rửa mặt;
② Đồ uống rượu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén lớn, có chuôi cầm, chuôi có lỗ, dùng làm vòi rót ra luôn — Vật dụng giống như cái liễn, có tay cầm, có nắp để đựng đồ ăn uống.

dị
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ đựng nước hoặc rượu thời xưa.
2. § Cũng đọc là “dị”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ rửa mặt đời xưa. Cũng đọc là dị.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典