Kanji Version 13
logo

  

  

tiễu [Chinese font]   →Tra cách viết của 剿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
tiễu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chặn lại, trừ khử
Từ điển trích dẫn
1. Cũng dùng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng dùng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】tiễu tập [chaoxí] (văn) Ăn cắp ý, ăn cắp văn. Xem [jiăo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh dẹp, tiễu trừ: Tiễu phỉ trừ gian; Vây quét. Cv. (bộ ). Xem [chao].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Diệt trừ cho hết.
Từ ghép
ngự chế tiễu bình nam kì tặc khấu thi tập • tiễu trừ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典