Kanji Version 13
logo

  

  

ngoạt [Chinese font]   →Tra cách viết của 刖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
ngoạt
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hình phạt chặt chân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hình phạt chặt đứt hai chân (đời xưa).
2. (Động) Chặt đứt hai chân.
Từ điển Thiều Chửu
① Chặt cẳng. Một thừ hình phép đời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chặt đứt — Chặt chân, một hình phạt thời xưa.

nguyệt
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Chặt chân (một loại hình phạt tàn khốc thời xưa).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典