刍 sô →Tra cách viết của 刍 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
sô
giản thể
Từ điển phổ thông
nuôi (trâu, ngựa) bằng cỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 芻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ cho súc vật ăn;
② Cỏ khô, rơm;
③ Cắt cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 芻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典