Kanji Version 13
logo

  

  

mạo [Chinese font]   →Tra cách viết của 冐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 冂
Ý nghĩa:
mạo
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. xông lên
2. hấp tấp
3. giả mạo
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mạo .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mạo .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典