Kanji Version 13
logo

  

  

duyện [Chinese font]   →Tra cách viết của 兗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 儿
Ý nghĩa:
duyễn
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện: Huyện Duyễn Châu (Duyện Châu) (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

duyện
phồn thể

Từ điển phổ thông
châu Duyện (thuộc tỉnh Sơn Đông và Trực Lệ, Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Châu “Duyện” , thuộc tỉnh Sơn Đông và Trực Lệ (Trung Quốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Châu Duyện, thuộc tỉnh Sơn-đông và Trực-lệ bên Tầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện: Huyện Duyễn Châu (Duyện Châu) (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một trong chín châu thời cổ Trung Hoa, gồm địa phận Tây Nam Bộ tỉnh Hà Bắc và Tây Bắc Bộ tỉnh Sơn Đông ngày nay. Cũng gọi là Duyện châu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典