Kanji Version 13
logo

  

  

bạo [Chinese font]   →Tra cách viết của 儤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
bạo
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
túc trực
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Túc trực. ◎Như: “bạo túc” 宿 chức quan lại (ngày xưa) chầu chực luôn luôn.
Từ điển Thiều Chửu
① Túc chực, như bạo túc 宿 chức quan lại chầu chực luôn luôn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Túc trực: 宿 Chức quan túc trực (thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị quan tới phiên phải túc trực tại nha môn.
Từ ghép
bạo trực



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典