Kanji Version 13
logo

  

  

tuấn [Chinese font]   →Tra cách viết của 儁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tuấn
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. xinh, đẹp, kháu
2. tài giỏi
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa cũng như chữ “tuấn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tuấn .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuấn .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典