Kanji Version 13
logo

  

  

bức [Chinese font]   →Tra cách viết của 偪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
bức
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bắt buộc, buộc phải
2. bức bách, cưỡng bức
3. đến gần, tiến sát
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ép buộc, cưỡng bách. § Cũng như “bức” .
2. (Danh) Dải lụa hay vải buộc vào đùi cho tiện đi lại (ngày xưa).
3. (Tính) Gần sát.
4. (Tính) Chật hẹp, gò bó.
Từ điển Thiều Chửu
① Bức bách, cũng như chữ bức .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ép buộc.

phúc


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phúc dương : Tên nước thời Xuân Thu, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay — Một âm là Bức. Xem Bức.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典