倹 kiệm →Tra cách viết của 倹 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: ケン
Ý nghĩa:
tiết kiệm, frugal
倹 kiệm →Tra cách viết của 倹 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
kiệm
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiết kiệm
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典