Kanji Version 13
logo

  

  

倹 kiệm  →Tra cách viết của 倹 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: ケン
Ý nghĩa:
tiết kiệm, frugal

kiệm  →Tra cách viết của 倹 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
kiệm
phồn thể

Từ điển phổ thông
tiết kiệm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典