Kanji Version 13
logo

  

  

nễ [Chinese font]   →Tra cách viết của 伱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
nhĩ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ cổ.

nễ
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Đại) Dạng cổ của chữ “nễ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mày, cũng viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Nễ , .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典