Kanji Version 13
logo

  

  

khấu  →Tra cách viết của 㓂 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 冖 (わかんむり・ひらかんむり・べきかんむり) (2 nét) - Cách đọc: コウ、あだ、あだ(する)、かたき
Ý nghĩa:
[not found]

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典