Kanji Version 13
logo

  

  

yu  →Tra cách viết của ㅠ trên Jisho↗

Ngôn ngữ khác
Số nét: nét - Bộ thủ: - Cách đọc: yu
Ý nghĩa:
nguyên âm tiếng Hàn (yu)
[Hint] Cách gõ trong bộ gõ tiếng Nhật (Japanese IME): Không có[Phrase] yu
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典