龝 thu [Chinese font] 龝 →Tra cách viết của 龝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 龜
Ý nghĩa:
thu
phồn thể
Từ điển phổ thông
mùa thu
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa như chữ “thu” 秋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa như chữ thu 秋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 秋 (bộ 禾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thu 秋.
thâu
phồn thể
Từ điển phổ thông
mùa thu
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典