龋 củ, khủ →Tra cách viết của 龋 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 齒 (8 nét)
Ý nghĩa:
củ
giản thể
Từ điển phổ thông
sâu răng, sún răng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齲
Từ điển Trần Văn Chánh
Sâu răng.【齲齒】 củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng;
② Răng sâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齲
khủ
giản thể
Từ điển phổ thông
sâu răng, sún răng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典