龈 khẩn, ngân →Tra cách viết của 龈 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 齒 (8 nét)
Ý nghĩa:
khẩn
giản thể
Từ điển phổ thông
nhằn xương, gặm xương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齦.
ngân
giản thể
Từ điển phổ thông
nhằn xương, gặm xương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lợi, lợi răng, nướu răng, chân răng: 齒齦 Lợi răng. Xem 啮[kân].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典