齚 trách [Chinese font] 齚 →Tra cách viết của 齚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 齒
Ý nghĩa:
sạ
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng răng mà cắn.
trách
phồn thể
Từ điển phổ thông
cắn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắn. § Xưa dùng như “trách” 齰.
Từ điển Thiều Chửu
① Cắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典