Kanji Version 13
logo

  

  

trách [Chinese font]   →Tra cách viết của 齚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 齒
Ý nghĩa:
sạ
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng răng mà cắn.

trách
phồn thể

Từ điển phổ thông
cắn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắn. § Xưa dùng như “trách” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典