齇 tra [Chinese font] 齇 →Tra cách viết của 齇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 鼻
Ý nghĩa:
tra
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mũi mọc mụn đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nốt đỏ nổi trên mũi.
Từ điển Thiều Chửu
① Mũi xùi đỏ lên, mũi mọc nốt đỏ gọi là tra 齇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mũi mọc nốt đỏ lên, mũi xùi đỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mụn mọc ở mũi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典