Kanji Version 13
logo

  

  

tra [Chinese font]   →Tra cách viết của 齇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 鼻
Ý nghĩa:
tra
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mũi mọc mụn đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nốt đỏ nổi trên mũi.
Từ điển Thiều Chửu
① Mũi xùi đỏ lên, mũi mọc nốt đỏ gọi là tra .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mũi mọc nốt đỏ lên, mũi xùi đỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mụn mọc ở mũi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典