齆 úng [Chinese font] 齆 →Tra cách viết của 齆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 鼻
Ý nghĩa:
Úng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngạt (nghẹt) mũi. 【齆鼻兒】úng tị nhi [wèngbír] ① Ngạt (nghẹt) mũi;
② Người ngạt mũi.
úng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngạt mũi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nghẹt mũi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngạt mũi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nghẹt mũi. Cũng đọc Ủng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典