鼒 tỉ [Chinese font] 鼒 →Tra cách viết của 鼒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 鼎
Ý nghĩa:
ty
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đỉnh bóp miệng. Cũng đọc là chữ tài.
tài
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đỉnh bóp miệng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đỉnh miệng nhỏ. § Cũng đọc là “tài”.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đinh nhỏ.
tư
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái vạc miệng nhỏ;
② Cái vạc nhỏ.
tỉ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đỉnh miệng nhỏ. § Cũng đọc là “tài”.
tỷ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đỉnh bóp miệng
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典