鼐 nãi [Chinese font] 鼐 →Tra cách viết của 鼐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 鼎
Ý nghĩa:
nãi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái vạc lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đỉnh lớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đỉnh rất lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái vạc lớn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại đỉnh đồng cực lớn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典