鼌 triều, trào →Tra cách viết của 鼌 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 黽 (12 nét)
Ý nghĩa:
triều
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Trào
trào
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Trào
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại rùa biển;
② [Cháo] (Họ) Trào. Cv. 晁(bộ 日).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鼂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典