鼄 chu, thù →Tra cách viết của 鼄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 黽 (13 nét)
Ý nghĩa:
chu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)
Từ điển Trần Văn Chánh
【鼅鼄】tri thù [zhizhu] (văn) Như 蜘蛛 (bộ 虫).
Từ ghép 1
tri chu 鼅鼄
thù
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)
Từ điển Trần Văn Chánh
【鼅鼄】tri thù [zhizhu] (văn) Như 蜘蛛 (bộ 虫).
Từ ghép 1
tri thù 鼅鼄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典